Tỉ lệ Cường hoá

- Cường hoá Vũ Khí -

Bảng tỉ lệ thành công và điểm số cường hoá mỗi cấp.

Cấp độ Tỉ lệ thành công Tấn công tăng Tổng tấn công
0-1 50% 7 7
1-2 40% 7 14
2-3 30% 7 21
3-4 20% 10 31
4-5 10% 10 41
5-6 9% 10 51
6-7 8% 13 64
7-8 7% 13 77
8-9 6% 13 90
9-10 5% 16 106
10-11 4% 16 122
11-12 3% 16 138
12-13 2% 19 157
13-14 1% 19 176
14-15 0.9% 19 195
15-16 0.8% 22 217
16-17 0.7% 22 239
17-18 0.6% 22 261
18-19 0.5% 25 286
19-20 0.4% 25 311

 


- Cường hoá Giáp trụ -

Bảng tỉ lệ cường hoá và mức độ cường hoá giáp trụ mỗi cấp.

Cấp độ Tỉ lệ thành công Hấp thụ tăng Tổng hấp tụ tăng
0-1 50% 5 5
1-2 40% 5 10
2-3 30% 5 15
3-4 20% 5 20
4-5 10% 5 25
5-6 9% 5 30
6-7 8% 5 35
7-8 7% 5 40
8-9 6% 5 45
9-10 5% 5 50
10-11 4% 5 55
11-12 3% 5 60
12-13 2% 5 65
13-14 1% 5 70
14-15 0.9% 5 75
15-16 0.8% 5 80
16-17 0.7% 5 85
17-18 0.6% 5 90
18-19 0.5% 5 95
19-20 0.4% 5 100